Chuyển đổi lít/giờ sang gallon (Anh)/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giờ [L/h] sang đơn vị gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
lít/giờ [L/h]
gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]

lít/giờ

Định nghĩa:

gallon (Anh)/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/giờ sang gallon (Anh)/ngày

lít/giờ [L/h] gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
0.01 L/h 0.0528 gal (UK)/d
0.10 L/h 0.5279 gal (UK)/d
1 L/h 5.28 gal (UK)/d
2 L/h 10.56 gal (UK)/d
3 L/h 15.84 gal (UK)/d
5 L/h 26.40 gal (UK)/d
10 L/h 52.79 gal (UK)/d
20 L/h 105.59 gal (UK)/d
50 L/h 263.96 gal (UK)/d
100 L/h 527.93 gal (UK)/d
1000 L/h 5279 gal (UK)/d

Cách chuyển đổi lít/giờ sang gallon (Anh)/ngày

1 L/h = 5.28 gal (UK)/d

1 gal (UK)/d = 0.189420 L/h

Ví dụ

Convert 15 L/h to gal (UK)/d:
15 L/h = 15 × 5.28 gal (UK)/d = 79.19 gal (UK)/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác