Chuyển đổi lít/giờ sang feet/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giờ [L/h] sang đơn vị feet/phút [foot/minute]
lít/giờ [L/h]
feet/phút [foot/minute]

lít/giờ

Định nghĩa:

feet/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/giờ sang feet/phút

lít/giờ [L/h] feet/phút [foot/minute]
0.01 L/h 0.000000 foot/minute
0.10 L/h 0.000001 foot/minute
1 L/h 0.000006 foot/minute
2 L/h 0.000012 foot/minute
3 L/h 0.000018 foot/minute
5 L/h 0.000029 foot/minute
10 L/h 0.000059 foot/minute
20 L/h 0.000118 foot/minute
50 L/h 0.000294 foot/minute
100 L/h 0.000589 foot/minute
1000 L/h 0.005886 foot/minute

Cách chuyển đổi lít/giờ sang feet/phút

1 L/h = 0.000006 foot/minute

1 foot/minute = 169901 L/h

Ví dụ

Convert 15 L/h to foot/minute:
15 L/h = 15 × 0.000006 foot/minute = 0.000088 foot/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác