Chuyển đổi lít/giờ sang feet khối/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giờ [L/h] sang đơn vị feet khối/giây [ft^3/s]
lít/giờ
Định nghĩa:
feet khối/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít/giờ sang feet khối/giây
lít/giờ [L/h] | feet khối/giây [ft^3/s] |
---|---|
0.01 L/h | 0.000000 ft^3/s |
0.10 L/h | 0.000001 ft^3/s |
1 L/h | 0.000010 ft^3/s |
2 L/h | 0.000020 ft^3/s |
3 L/h | 0.000029 ft^3/s |
5 L/h | 0.000049 ft^3/s |
10 L/h | 0.000098 ft^3/s |
20 L/h | 0.000196 ft^3/s |
50 L/h | 0.000490 ft^3/s |
100 L/h | 0.000981 ft^3/s |
1000 L/h | 0.009810 ft^3/s |
Cách chuyển đổi lít/giờ sang feet khối/giây
1 L/h = 0.000010 ft^3/s
1 ft^3/s = 101941 L/h
Ví dụ
Convert 15 L/h to ft^3/s:
15 L/h = 15 × 0.000010 ft^3/s = 0.000147 ft^3/s