Chuyển đổi lít/giờ sang gallon (Mỹ)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giờ [L/h] sang đơn vị gallon (Mỹ)/giây [gallon (US)/second]
lít/giờ [L/h]
gallon (Mỹ)/giây [gallon (US)/second]

lít/giờ

Định nghĩa:

gallon (Mỹ)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/giờ sang gallon (Mỹ)/giây

lít/giờ [L/h] gallon (Mỹ)/giây [gallon (US)/second]
0.01 L/h 0.000001 gallon (US)/second
0.10 L/h 0.000007 gallon (US)/second
1 L/h 0.000073 gallon (US)/second
2 L/h 0.000147 gallon (US)/second
3 L/h 0.000220 gallon (US)/second
5 L/h 0.000367 gallon (US)/second
10 L/h 0.000734 gallon (US)/second
20 L/h 0.001468 gallon (US)/second
50 L/h 0.003669 gallon (US)/second
100 L/h 0.007338 gallon (US)/second
1000 L/h 0.0734 gallon (US)/second

Cách chuyển đổi lít/giờ sang gallon (Mỹ)/giây

1 L/h = 0.000073 gallon (US)/second

1 gallon (US)/second = 13627 L/h

Ví dụ

Convert 15 L/h to gallon (US)/second:
15 L/h = 15 × 0.000073 gallon (US)/second = 0.001101 gallon (US)/second

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác