Chuyển đổi lít/giờ sang ounce (Anh)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giờ [L/h] sang đơn vị ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
lít/giờ [L/h]
ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]

lít/giờ

Định nghĩa:

ounce (Anh)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/giờ sang ounce (Anh)/phút

lít/giờ [L/h] ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
0.01 L/h 0.005866 ounce (UK)/minute
0.10 L/h 0.0587 ounce (UK)/minute
1 L/h 0.5866 ounce (UK)/minute
2 L/h 1.17 ounce (UK)/minute
3 L/h 1.76 ounce (UK)/minute
5 L/h 2.93 ounce (UK)/minute
10 L/h 5.87 ounce (UK)/minute
20 L/h 11.73 ounce (UK)/minute
50 L/h 29.33 ounce (UK)/minute
100 L/h 58.66 ounce (UK)/minute
1000 L/h 586.58 ounce (UK)/minute

Cách chuyển đổi lít/giờ sang ounce (Anh)/phút

1 L/h = 0.586585 ounce (UK)/minute

1 ounce (UK)/minute = 1.70 L/h

Ví dụ

Convert 15 L/h to ounce (UK)/minute:
15 L/h = 15 × 0.586585 ounce (UK)/minute = 8.80 ounce (UK)/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác