Chuyển đổi lít/giờ sang trăm feet khối/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giờ [L/h] sang đơn vị trăm feet khối/ngày [foot/day]
lít/giờ
Định nghĩa:
trăm feet khối/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít/giờ sang trăm feet khối/ngày
| lít/giờ [L/h] | trăm feet khối/ngày [foot/day] |
|---|---|
| 0.01 L/h | 0.000085 foot/day |
| 0.10 L/h | 0.000848 foot/day |
| 1 L/h | 0.008476 foot/day |
| 2 L/h | 0.0170 foot/day |
| 3 L/h | 0.0254 foot/day |
| 5 L/h | 0.0424 foot/day |
| 10 L/h | 0.0848 foot/day |
| 20 L/h | 0.1695 foot/day |
| 50 L/h | 0.4238 foot/day |
| 100 L/h | 0.8476 foot/day |
| 1000 L/h | 8.48 foot/day |
Cách chuyển đổi lít/giờ sang trăm feet khối/ngày
1 L/h = 0.008476 foot/day
1 foot/day = 117.99 L/h
Ví dụ
Convert 15 L/h to foot/day:
15 L/h = 15 × 0.008476 foot/day = 0.127133 foot/day