Chuyển đổi lít/giờ sang lít/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giờ [L/h] sang đơn vị lít/giây [L/s]
lít/giờ [L/h]
lít/giây [L/s]

lít/giờ

Định nghĩa:

lít/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/giờ sang lít/giây

lít/giờ [L/h] lít/giây [L/s]
0.01 L/h 0.000003 L/s
0.10 L/h 0.000028 L/s
1 L/h 0.000278 L/s
2 L/h 0.000556 L/s
3 L/h 0.000833 L/s
5 L/h 0.001389 L/s
10 L/h 0.002778 L/s
20 L/h 0.005556 L/s
50 L/h 0.0139 L/s
100 L/h 0.0278 L/s
1000 L/h 0.2778 L/s

Cách chuyển đổi lít/giờ sang lít/giây

1 L/h = 0.000278 L/s

1 L/s = 3600 L/h

Ví dụ

Convert 15 L/h to L/s:
15 L/h = 15 × 0.000278 L/s = 0.004167 L/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác