Chuyển đổi lít/giờ sang acre-feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giờ [L/h] sang đơn vị acre-feet/giờ [ac*ft/h]
lít/giờ [L/h]
acre-feet/giờ [ac*ft/h]

lít/giờ

Định nghĩa:

acre-feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/giờ sang acre-feet/giờ

lít/giờ [L/h] acre-feet/giờ [ac*ft/h]
0.01 L/h 0.000000 ac*ft/h
0.10 L/h 0.000000 ac*ft/h
1 L/h 0.000001 ac*ft/h
2 L/h 0.000002 ac*ft/h
3 L/h 0.000002 ac*ft/h
5 L/h 0.000004 ac*ft/h
10 L/h 0.000008 ac*ft/h
20 L/h 0.000016 ac*ft/h
50 L/h 0.000041 ac*ft/h
100 L/h 0.000081 ac*ft/h
1000 L/h 0.000811 ac*ft/h

Cách chuyển đổi lít/giờ sang acre-feet/giờ

1 L/h = 0.000001 ac*ft/h

1 ac*ft/h = 1233487 L/h

Ví dụ

Convert 15 L/h to ac*ft/h:
15 L/h = 15 × 0.000001 ac*ft/h = 0.000012 ac*ft/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác