Chuyển đổi lít/giờ sang acre-feet/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giờ [L/h] sang đơn vị acre-feet/ngày [ac*ft/d]
lít/giờ
Định nghĩa:
acre-feet/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít/giờ sang acre-feet/ngày
| lít/giờ [L/h] | acre-feet/ngày [ac*ft/d] |
|---|---|
| 0.01 L/h | 0.000000 ac*ft/d |
| 0.10 L/h | 0.000002 ac*ft/d |
| 1 L/h | 0.000019 ac*ft/d |
| 2 L/h | 0.000039 ac*ft/d |
| 3 L/h | 0.000058 ac*ft/d |
| 5 L/h | 0.000097 ac*ft/d |
| 10 L/h | 0.000195 ac*ft/d |
| 20 L/h | 0.000389 ac*ft/d |
| 50 L/h | 0.000973 ac*ft/d |
| 100 L/h | 0.001946 ac*ft/d |
| 1000 L/h | 0.0195 ac*ft/d |
Cách chuyển đổi lít/giờ sang acre-feet/ngày
1 L/h = 0.000019 ac*ft/d
1 ac*ft/d = 51395 L/h
Ví dụ
Convert 15 L/h to ac*ft/d:
15 L/h = 15 × 0.000019 ac*ft/d = 0.000292 ac*ft/d