Chuyển đổi lít/giờ sang gallon (Mỹ)/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giờ [L/h] sang đơn vị gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
lít/giờ [L/h]
gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]

lít/giờ

Định nghĩa:

gallon (Mỹ)/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/giờ sang gallon (Mỹ)/ngày

lít/giờ [L/h] gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
0.01 L/h 0.0634 gal (US)/d
0.10 L/h 0.6340 gal (US)/d
1 L/h 6.34 gal (US)/d
2 L/h 12.68 gal (US)/d
3 L/h 19.02 gal (US)/d
5 L/h 31.70 gal (US)/d
10 L/h 63.40 gal (US)/d
20 L/h 126.80 gal (US)/d
50 L/h 317.01 gal (US)/d
100 L/h 634.01 gal (US)/d
1000 L/h 6340 gal (US)/d

Cách chuyển đổi lít/giờ sang gallon (Mỹ)/ngày

1 L/h = 6.34 gal (US)/d

1 gal (US)/d = 0.157725 L/h

Ví dụ

Convert 15 L/h to gal (US)/d:
15 L/h = 15 × 6.34 gal (US)/d = 95.10 gal (US)/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác