Chuyển đổi lít/giờ sang inch khối/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giờ [L/h] sang đơn vị inch khối/giây [in^3/s]
lít/giờ [L/h]
inch khối/giây [in^3/s]

lít/giờ

Định nghĩa:

inch khối/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/giờ sang inch khối/giây

lít/giờ [L/h] inch khối/giây [in^3/s]
0.01 L/h 0.000170 in^3/s
0.10 L/h 0.001695 in^3/s
1 L/h 0.0170 in^3/s
2 L/h 0.0339 in^3/s
3 L/h 0.0509 in^3/s
5 L/h 0.0848 in^3/s
10 L/h 0.1695 in^3/s
20 L/h 0.3390 in^3/s
50 L/h 0.8476 in^3/s
100 L/h 1.70 in^3/s
1000 L/h 16.95 in^3/s

Cách chuyển đổi lít/giờ sang inch khối/giây

1 L/h = 0.016951 in^3/s

1 in^3/s = 58.99 L/h

Ví dụ

Convert 15 L/h to in^3/s:
15 L/h = 15 × 0.016951 in^3/s = 0.254265 in^3/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác