Chuyển đổi lít/giờ sang mét khối/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giờ [L/h] sang đơn vị mét khối/giây [m^3/s]
lít/giờ
Định nghĩa:
mét khối/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít/giờ sang mét khối/giây
lít/giờ [L/h] | mét khối/giây [m^3/s] |
---|---|
0.01 L/h | 0.000000 m^3/s |
0.10 L/h | 0.000000 m^3/s |
1 L/h | 0.000000 m^3/s |
2 L/h | 0.000001 m^3/s |
3 L/h | 0.000001 m^3/s |
5 L/h | 0.000001 m^3/s |
10 L/h | 0.000003 m^3/s |
20 L/h | 0.000006 m^3/s |
50 L/h | 0.000014 m^3/s |
100 L/h | 0.000028 m^3/s |
1000 L/h | 0.000278 m^3/s |
Cách chuyển đổi lít/giờ sang mét khối/giây
1 L/h = 0.000000 m^3/s
1 m^3/s = 3600000 L/h
Ví dụ
Convert 15 L/h to m^3/s:
15 L/h = 15 × 0.000000 m^3/s = 0.000004 m^3/s