Chuyển đổi lít/giờ sang kilôthùng (Mỹ)/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giờ [L/h] sang đơn vị kilôthùng (Mỹ)/ngày [kilobarrel (US)/day]
lít/giờ [L/h]
kilôthùng (Mỹ)/ngày [kilobarrel (US)/day]

lít/giờ

Định nghĩa:

kilôthùng (Mỹ)/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/giờ sang kilôthùng (Mỹ)/ngày

lít/giờ [L/h] kilôthùng (Mỹ)/ngày [kilobarrel (US)/day]
0.01 L/h 0.000002 kilobarrel (US)/day
0.10 L/h 0.000015 kilobarrel (US)/day
1 L/h 0.000151 kilobarrel (US)/day
2 L/h 0.000302 kilobarrel (US)/day
3 L/h 0.000453 kilobarrel (US)/day
5 L/h 0.000755 kilobarrel (US)/day
10 L/h 0.001510 kilobarrel (US)/day
20 L/h 0.003019 kilobarrel (US)/day
50 L/h 0.007548 kilobarrel (US)/day
100 L/h 0.0151 kilobarrel (US)/day
1000 L/h 0.1510 kilobarrel (US)/day

Cách chuyển đổi lít/giờ sang kilôthùng (Mỹ)/ngày

1 L/h = 0.000151 kilobarrel (US)/day

1 kilobarrel (US)/day = 6624 L/h

Ví dụ

Convert 15 L/h to kilobarrel (US)/day:
15 L/h = 15 × 0.000151 kilobarrel (US)/day = 0.002264 kilobarrel (US)/day

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác