Chuyển đổi lít/giờ sang acre-feet/năm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giờ [L/h] sang đơn vị acre-feet/năm [ac*ft/y]
lít/giờ [L/h]
acre-feet/năm [ac*ft/y]

lít/giờ

Định nghĩa:

acre-feet/năm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/giờ sang acre-feet/năm

lít/giờ [L/h] acre-feet/năm [ac*ft/y]
0.01 L/h 0.000071 ac*ft/y
0.10 L/h 0.000710 ac*ft/y
1 L/h 0.007102 ac*ft/y
2 L/h 0.0142 ac*ft/y
3 L/h 0.0213 ac*ft/y
5 L/h 0.0355 ac*ft/y
10 L/h 0.0710 ac*ft/y
20 L/h 0.1420 ac*ft/y
50 L/h 0.3551 ac*ft/y
100 L/h 0.7102 ac*ft/y
1000 L/h 7.10 ac*ft/y

Cách chuyển đổi lít/giờ sang acre-feet/năm

1 L/h = 0.007102 ac*ft/y

1 ac*ft/y = 140.81 L/h

Ví dụ

Convert 15 L/h to ac*ft/y:
15 L/h = 15 × 0.007102 ac*ft/y = 0.106527 ac*ft/y

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác