Chuyển đổi lít/giờ sang gallon (Anh)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giờ [L/h] sang đơn vị gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute]
lít/giờ [L/h]
gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute]

lít/giờ

Định nghĩa:

gallon (Anh)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/giờ sang gallon (Anh)/phút

lít/giờ [L/h] gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute]
0.01 L/h 0.000037 gallon (UK)/minute
0.10 L/h 0.000367 gallon (UK)/minute
1 L/h 0.003666 gallon (UK)/minute
2 L/h 0.007332 gallon (UK)/minute
3 L/h 0.0110 gallon (UK)/minute
5 L/h 0.0183 gallon (UK)/minute
10 L/h 0.0367 gallon (UK)/minute
20 L/h 0.0733 gallon (UK)/minute
50 L/h 0.1833 gallon (UK)/minute
100 L/h 0.3666 gallon (UK)/minute
1000 L/h 3.67 gallon (UK)/minute

Cách chuyển đổi lít/giờ sang gallon (Anh)/phút

1 L/h = 0.003666 gallon (UK)/minute

1 gallon (UK)/minute = 272.77 L/h

Ví dụ

Convert 15 L/h to gallon (UK)/minute:
15 L/h = 15 × 0.003666 gallon (UK)/minute = 0.054992 gallon (UK)/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi lít/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác