Chuyển đổi lít/giờ sang centimét khối/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/giờ [L/h] sang đơn vị centimét khối/ngày [cubic centimeter/day]
lít/giờ
Định nghĩa:
centimét khối/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít/giờ sang centimét khối/ngày
lít/giờ [L/h] | centimét khối/ngày [cubic centimeter/day] |
---|---|
0.01 L/h | 240.00 cubic centimeter/day |
0.10 L/h | 2400 cubic centimeter/day |
1 L/h | 24000 cubic centimeter/day |
2 L/h | 48000 cubic centimeter/day |
3 L/h | 72000 cubic centimeter/day |
5 L/h | 120000 cubic centimeter/day |
10 L/h | 240000 cubic centimeter/day |
20 L/h | 480000 cubic centimeter/day |
50 L/h | 1200000 cubic centimeter/day |
100 L/h | 2400000 cubic centimeter/day |
1000 L/h | 24000000 cubic centimeter/day |
Cách chuyển đổi lít/giờ sang centimét khối/ngày
1 L/h = 24000 cubic centimeter/day
1 cubic centimeter/day = 0.000042 L/h
Ví dụ
Convert 15 L/h to cubic centimeter/day:
15 L/h = 15 × 24000 cubic centimeter/day = 360000 cubic centimeter/day