Chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] sang đơn vị pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]

gallon (Anh)/giờ

Định nghĩa:

pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
0.01 gal (UK)/h 0.000021 15.5%b0C)
0.10 gal (UK)/h 0.000206 15.5%b0C)
1 gal (UK)/h 0.002058 15.5%b0C)
2 gal (UK)/h 0.004117 15.5%b0C)
3 gal (UK)/h 0.006175 15.5%b0C)
5 gal (UK)/h 0.0103 15.5%b0C)
10 gal (UK)/h 0.0206 15.5%b0C)
20 gal (UK)/h 0.0412 15.5%b0C)
50 gal (UK)/h 0.1029 15.5%b0C)
100 gal (UK)/h 0.2058 15.5%b0C)
1000 gal (UK)/h 2.06 15.5%b0C)

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

1 gal (UK)/h = 0.002058 15.5%b0C)

1 15.5%b0C) = 485.84 gal (UK)/h

Ví dụ

Convert 15 gal (UK)/h to 15.5%b0C):
15 gal (UK)/h = 15 × 0.002058 15.5%b0C) = 0.030874 15.5%b0C)

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác