Chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang yard khối/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] sang đơn vị yard khối/giây [yd^3/s]
gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
yard khối/giây [yd^3/s]

gallon (Anh)/giờ

Định nghĩa:

yard khối/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang yard khối/giây

gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] yard khối/giây [yd^3/s]
0.01 gal (UK)/h 0.000000 yd^3/s
0.10 gal (UK)/h 0.000000 yd^3/s
1 gal (UK)/h 0.000002 yd^3/s
2 gal (UK)/h 0.000003 yd^3/s
3 gal (UK)/h 0.000005 yd^3/s
5 gal (UK)/h 0.000008 yd^3/s
10 gal (UK)/h 0.000017 yd^3/s
20 gal (UK)/h 0.000033 yd^3/s
50 gal (UK)/h 0.000083 yd^3/s
100 gal (UK)/h 0.000165 yd^3/s
1000 gal (UK)/h 0.001652 yd^3/s

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang yard khối/giây

1 gal (UK)/h = 0.000002 yd^3/s

1 yd^3/s = 605443 gal (UK)/h

Ví dụ

Convert 15 gal (UK)/h to yd^3/s:
15 gal (UK)/h = 15 × 0.000002 yd^3/s = 0.000025 yd^3/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác