Chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang lít/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] sang đơn vị lít/phút [L/min]
gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
lít/phút [L/min]

gallon (Anh)/giờ

Định nghĩa:

lít/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang lít/phút

gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] lít/phút [L/min]
0.01 gal (UK)/h 0.000758 L/min
0.10 gal (UK)/h 0.007577 L/min
1 gal (UK)/h 0.0758 L/min
2 gal (UK)/h 0.1515 L/min
3 gal (UK)/h 0.2273 L/min
5 gal (UK)/h 0.3788 L/min
10 gal (UK)/h 0.7577 L/min
20 gal (UK)/h 1.52 L/min
50 gal (UK)/h 3.79 L/min
100 gal (UK)/h 7.58 L/min
1000 gal (UK)/h 75.77 L/min

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang lít/phút

1 gal (UK)/h = 0.075768 L/min

1 L/min = 13.20 gal (UK)/h

Ví dụ

Convert 15 gal (UK)/h to L/min:
15 gal (UK)/h = 15 × 0.075768 L/min = 1.14 L/min

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác