Chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang ounce/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] sang đơn vị ounce/giờ [oz/h]
gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
ounce/giờ [oz/h]

gallon (Anh)/giờ

Định nghĩa:

ounce/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang ounce/giờ

gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] ounce/giờ [oz/h]
0.01 gal (UK)/h 1.54 oz/h
0.10 gal (UK)/h 15.37 oz/h
1 gal (UK)/h 153.72 oz/h
2 gal (UK)/h 307.44 oz/h
3 gal (UK)/h 461.16 oz/h
5 gal (UK)/h 768.61 oz/h
10 gal (UK)/h 1537 oz/h
20 gal (UK)/h 3074 oz/h
50 gal (UK)/h 7686 oz/h
100 gal (UK)/h 15372 oz/h
1000 gal (UK)/h 153722 oz/h

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang ounce/giờ

1 gal (UK)/h = 153.72 oz/h

1 oz/h = 0.006505 gal (UK)/h

Ví dụ

Convert 15 gal (UK)/h to oz/h:
15 gal (UK)/h = 15 × 153.72 oz/h = 2306 oz/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác