Chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang acre-feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] sang đơn vị acre-feet/giờ [ac*ft/h]
gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
acre-feet/giờ [ac*ft/h]

gallon (Anh)/giờ

Định nghĩa:

acre-feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang acre-feet/giờ

gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] acre-feet/giờ [ac*ft/h]
0.01 gal (UK)/h 0.000000 ac*ft/h
0.10 gal (UK)/h 0.000000 ac*ft/h
1 gal (UK)/h 0.000004 ac*ft/h
2 gal (UK)/h 0.000007 ac*ft/h
3 gal (UK)/h 0.000011 ac*ft/h
5 gal (UK)/h 0.000018 ac*ft/h
10 gal (UK)/h 0.000037 ac*ft/h
20 gal (UK)/h 0.000074 ac*ft/h
50 gal (UK)/h 0.000184 ac*ft/h
100 gal (UK)/h 0.000369 ac*ft/h
1000 gal (UK)/h 0.003686 ac*ft/h

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang acre-feet/giờ

1 gal (UK)/h = 0.000004 ac*ft/h

1 ac*ft/h = 271329 gal (UK)/h

Ví dụ

Convert 15 gal (UK)/h to ac*ft/h:
15 gal (UK)/h = 15 × 0.000004 ac*ft/h = 0.000055 ac*ft/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác