Chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang feet khối/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] sang đơn vị feet khối/phút [ft^3/min]
gallon (Anh)/giờ
Định nghĩa:
feet khối/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang feet khối/phút
gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] | feet khối/phút [ft^3/min] |
---|---|
0.01 gal (UK)/h | 0.000027 ft^3/min |
0.10 gal (UK)/h | 0.000268 ft^3/min |
1 gal (UK)/h | 0.002676 ft^3/min |
2 gal (UK)/h | 0.005351 ft^3/min |
3 gal (UK)/h | 0.008027 ft^3/min |
5 gal (UK)/h | 0.0134 ft^3/min |
10 gal (UK)/h | 0.0268 ft^3/min |
20 gal (UK)/h | 0.0535 ft^3/min |
50 gal (UK)/h | 0.1338 ft^3/min |
100 gal (UK)/h | 0.2676 ft^3/min |
1000 gal (UK)/h | 2.68 ft^3/min |
Cách chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang feet khối/phút
1 gal (UK)/h = 0.002676 ft^3/min
1 ft^3/min = 373.73 gal (UK)/h
Ví dụ
Convert 15 gal (UK)/h to ft^3/min:
15 gal (UK)/h = 15 × 0.002676 ft^3/min = 0.040136 ft^3/min