Chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang mililít/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] sang đơn vị mililít/giây [mL/s]
gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
mililít/giây [mL/s]

gallon (Anh)/giờ

Định nghĩa:

mililít/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang mililít/giây

gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] mililít/giây [mL/s]
0.01 gal (UK)/h 0.0126 mL/s
0.10 gal (UK)/h 0.1263 mL/s
1 gal (UK)/h 1.26 mL/s
2 gal (UK)/h 2.53 mL/s
3 gal (UK)/h 3.79 mL/s
5 gal (UK)/h 6.31 mL/s
10 gal (UK)/h 12.63 mL/s
20 gal (UK)/h 25.26 mL/s
50 gal (UK)/h 63.14 mL/s
100 gal (UK)/h 126.28 mL/s
1000 gal (UK)/h 1263 mL/s

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang mililít/giây

1 gal (UK)/h = 1.26 mL/s

1 mL/s = 0.791889 gal (UK)/h

Ví dụ

Convert 15 gal (UK)/h to mL/s:
15 gal (UK)/h = 15 × 1.26 mL/s = 18.94 mL/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác