Chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang mét khối/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] sang đơn vị mét khối/giây [m^3/s]
gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
mét khối/giây [m^3/s]

gallon (Anh)/giờ

Định nghĩa:

mét khối/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang mét khối/giây

gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] mét khối/giây [m^3/s]
0.01 gal (UK)/h 0.000000 m^3/s
0.10 gal (UK)/h 0.000000 m^3/s
1 gal (UK)/h 0.000001 m^3/s
2 gal (UK)/h 0.000003 m^3/s
3 gal (UK)/h 0.000004 m^3/s
5 gal (UK)/h 0.000006 m^3/s
10 gal (UK)/h 0.000013 m^3/s
20 gal (UK)/h 0.000025 m^3/s
50 gal (UK)/h 0.000063 m^3/s
100 gal (UK)/h 0.000126 m^3/s
1000 gal (UK)/h 0.001263 m^3/s

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang mét khối/giây

1 gal (UK)/h = 0.000001 m^3/s

1 m^3/s = 791889 gal (UK)/h

Ví dụ

Convert 15 gal (UK)/h to m^3/s:
15 gal (UK)/h = 15 × 0.000001 m^3/s = 0.000019 m^3/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác