Chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] sang đơn vị kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
gallon (Anh)/giờ
Định nghĩa:
kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] | kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] |
---|---|
0.01 gal (UK)/h | 0.000560 15.5%b0C) |
0.10 gal (UK)/h | 0.005602 15.5%b0C) |
1 gal (UK)/h | 0.0560 15.5%b0C) |
2 gal (UK)/h | 0.1120 15.5%b0C) |
3 gal (UK)/h | 0.1681 15.5%b0C) |
5 gal (UK)/h | 0.2801 15.5%b0C) |
10 gal (UK)/h | 0.5602 15.5%b0C) |
20 gal (UK)/h | 1.12 15.5%b0C) |
50 gal (UK)/h | 2.80 15.5%b0C) |
100 gal (UK)/h | 5.60 15.5%b0C) |
1000 gal (UK)/h | 56.02 15.5%b0C) |
Cách chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
1 gal (UK)/h = 0.056018 15.5%b0C)
1 15.5%b0C) = 17.85 gal (UK)/h
Ví dụ
Convert 15 gal (UK)/h to 15.5%b0C):
15 gal (UK)/h = 15 × 0.056018 15.5%b0C) = 0.840263 15.5%b0C)