Chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] sang đơn vị kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
gallon (Anh)/giờ
Định nghĩa:
kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] | kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] |
---|---|
0.01 gal (UK)/h | 0.8067 15.5%b0C) |
0.10 gal (UK)/h | 8.07 15.5%b0C) |
1 gal (UK)/h | 80.67 15.5%b0C) |
2 gal (UK)/h | 161.33 15.5%b0C) |
3 gal (UK)/h | 242.00 15.5%b0C) |
5 gal (UK)/h | 403.33 15.5%b0C) |
10 gal (UK)/h | 806.65 15.5%b0C) |
20 gal (UK)/h | 1613 15.5%b0C) |
50 gal (UK)/h | 4033 15.5%b0C) |
100 gal (UK)/h | 8067 15.5%b0C) |
1000 gal (UK)/h | 80665 15.5%b0C) |
Cách chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang kilôgram/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
1 gal (UK)/h = 80.67 15.5%b0C)
1 15.5%b0C) = 0.012397 gal (UK)/h
Ví dụ
Convert 15 gal (UK)/h to 15.5%b0C):
15 gal (UK)/h = 15 × 80.67 15.5%b0C) = 1210 15.5%b0C)