Chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang mét khối/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] sang đơn vị mét khối/ngày [m^3/d]
gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
mét khối/ngày [m^3/d]

gallon (Anh)/giờ

Định nghĩa:

mét khối/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang mét khối/ngày

gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] mét khối/ngày [m^3/d]
0.01 gal (UK)/h 0.001091 m^3/d
0.10 gal (UK)/h 0.0109 m^3/d
1 gal (UK)/h 0.1091 m^3/d
2 gal (UK)/h 0.2182 m^3/d
3 gal (UK)/h 0.3273 m^3/d
5 gal (UK)/h 0.5455 m^3/d
10 gal (UK)/h 1.09 m^3/d
20 gal (UK)/h 2.18 m^3/d
50 gal (UK)/h 5.46 m^3/d
100 gal (UK)/h 10.91 m^3/d
1000 gal (UK)/h 109.11 m^3/d

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang mét khối/ngày

1 gal (UK)/h = 0.109106 m^3/d

1 m^3/d = 9.17 gal (UK)/h

Ví dụ

Convert 15 gal (UK)/h to m^3/d:
15 gal (UK)/h = 15 × 0.109106 m^3/d = 1.64 m^3/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác