Chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang ounce/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] sang đơn vị ounce/giây [oz/s]
gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
ounce/giây [oz/s]

gallon (Anh)/giờ

Định nghĩa:

ounce/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang ounce/giây

gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] ounce/giây [oz/s]
0.01 gal (UK)/h 0.000427 oz/s
0.10 gal (UK)/h 0.004270 oz/s
1 gal (UK)/h 0.0427 oz/s
2 gal (UK)/h 0.0854 oz/s
3 gal (UK)/h 0.1281 oz/s
5 gal (UK)/h 0.2135 oz/s
10 gal (UK)/h 0.4270 oz/s
20 gal (UK)/h 0.8540 oz/s
50 gal (UK)/h 2.14 oz/s
100 gal (UK)/h 4.27 oz/s
1000 gal (UK)/h 42.70 oz/s

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang ounce/giây

1 gal (UK)/h = 0.042700 oz/s

1 oz/s = 23.42 gal (UK)/h

Ví dụ

Convert 15 gal (UK)/h to oz/s:
15 gal (UK)/h = 15 × 0.042700 oz/s = 0.640507 oz/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác