Chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang feet/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] sang đơn vị feet/phút [foot/minute]
gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
feet/phút [foot/minute]

gallon (Anh)/giờ

Định nghĩa:

feet/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang feet/phút

gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] feet/phút [foot/minute]
0.01 gal (UK)/h 0.000000 foot/minute
0.10 gal (UK)/h 0.000003 foot/minute
1 gal (UK)/h 0.000027 foot/minute
2 gal (UK)/h 0.000054 foot/minute
3 gal (UK)/h 0.000080 foot/minute
5 gal (UK)/h 0.000134 foot/minute
10 gal (UK)/h 0.000268 foot/minute
20 gal (UK)/h 0.000535 foot/minute
50 gal (UK)/h 0.001338 foot/minute
100 gal (UK)/h 0.002676 foot/minute
1000 gal (UK)/h 0.0268 foot/minute

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang feet/phút

1 gal (UK)/h = 0.000027 foot/minute

1 foot/minute = 37373 gal (UK)/h

Ví dụ

Convert 15 gal (UK)/h to foot/minute:
15 gal (UK)/h = 15 × 0.000027 foot/minute = 0.000401 foot/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác