Chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang lít/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] sang đơn vị lít/giây [L/s]
gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
lít/giây [L/s]

gallon (Anh)/giờ

Định nghĩa:

lít/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang lít/giây

gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] lít/giây [L/s]
0.01 gal (UK)/h 0.000013 L/s
0.10 gal (UK)/h 0.000126 L/s
1 gal (UK)/h 0.001263 L/s
2 gal (UK)/h 0.002526 L/s
3 gal (UK)/h 0.003788 L/s
5 gal (UK)/h 0.006314 L/s
10 gal (UK)/h 0.0126 L/s
20 gal (UK)/h 0.0253 L/s
50 gal (UK)/h 0.0631 L/s
100 gal (UK)/h 0.1263 L/s
1000 gal (UK)/h 1.26 L/s

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang lít/giây

1 gal (UK)/h = 0.001263 L/s

1 L/s = 791.89 gal (UK)/h

Ví dụ

Convert 15 gal (UK)/h to L/s:
15 gal (UK)/h = 15 × 0.001263 L/s = 0.018942 L/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác