Chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang feet khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] sang đơn vị feet khối/giờ [ft^3/h]
gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
feet khối/giờ [ft^3/h]

gallon (Anh)/giờ

Định nghĩa:

feet khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang feet khối/giờ

gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] feet khối/giờ [ft^3/h]
0.01 gal (UK)/h 0.001605 ft^3/h
0.10 gal (UK)/h 0.0161 ft^3/h
1 gal (UK)/h 0.1605 ft^3/h
2 gal (UK)/h 0.3211 ft^3/h
3 gal (UK)/h 0.4816 ft^3/h
5 gal (UK)/h 0.8027 ft^3/h
10 gal (UK)/h 1.61 ft^3/h
20 gal (UK)/h 3.21 ft^3/h
50 gal (UK)/h 8.03 ft^3/h
100 gal (UK)/h 16.05 ft^3/h
1000 gal (UK)/h 160.54 ft^3/h

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang feet khối/giờ

1 gal (UK)/h = 0.160544 ft^3/h

1 ft^3/h = 6.23 gal (UK)/h

Ví dụ

Convert 15 gal (UK)/h to ft^3/h:
15 gal (UK)/h = 15 × 0.160544 ft^3/h = 2.41 ft^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác