Chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang lít/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] sang đơn vị lít/ngày [L/d]
gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
lít/ngày [L/d]

gallon (Anh)/giờ

Định nghĩa:

lít/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang lít/ngày

gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] lít/ngày [L/d]
0.01 gal (UK)/h 1.09 L/d
0.10 gal (UK)/h 10.91 L/d
1 gal (UK)/h 109.11 L/d
2 gal (UK)/h 218.21 L/d
3 gal (UK)/h 327.32 L/d
5 gal (UK)/h 545.53 L/d
10 gal (UK)/h 1091 L/d
20 gal (UK)/h 2182 L/d
50 gal (UK)/h 5455 L/d
100 gal (UK)/h 10911 L/d
1000 gal (UK)/h 109106 L/d

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang lít/ngày

1 gal (UK)/h = 109.11 L/d

1 L/d = 0.009165 gal (UK)/h

Ví dụ

Convert 15 gal (UK)/h to L/d:
15 gal (UK)/h = 15 × 109.11 L/d = 1637 L/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác