Chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang feet khối/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] sang đơn vị feet khối/giây [ft^3/s]
gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
feet khối/giây [ft^3/s]

gallon (Anh)/giờ

Định nghĩa:

feet khối/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang feet khối/giây

gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] feet khối/giây [ft^3/s]
0.01 gal (UK)/h 0.000000 ft^3/s
0.10 gal (UK)/h 0.000004 ft^3/s
1 gal (UK)/h 0.000045 ft^3/s
2 gal (UK)/h 0.000089 ft^3/s
3 gal (UK)/h 0.000134 ft^3/s
5 gal (UK)/h 0.000223 ft^3/s
10 gal (UK)/h 0.000446 ft^3/s
20 gal (UK)/h 0.000892 ft^3/s
50 gal (UK)/h 0.002230 ft^3/s
100 gal (UK)/h 0.004460 ft^3/s
1000 gal (UK)/h 0.0446 ft^3/s

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang feet khối/giây

1 gal (UK)/h = 0.000045 ft^3/s

1 ft^3/s = 22424 gal (UK)/h

Ví dụ

Convert 15 gal (UK)/h to ft^3/s:
15 gal (UK)/h = 15 × 0.000045 ft^3/s = 0.000669 ft^3/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác