Chuyển đổi mét khối/phút sang ounce (Anh)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/phút [cubic meter/minute] sang đơn vị ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
mét khối/phút [cubic meter/minute]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]

mét khối/phút

Định nghĩa:

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/phút sang ounce (Anh)/giờ

mét khối/phút [cubic meter/minute] ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
0.01 cubic meter/minute 21117 oz (UK)/h
0.10 cubic meter/minute 211170 oz (UK)/h
1 cubic meter/minute 2111705 oz (UK)/h
2 cubic meter/minute 4223409 oz (UK)/h
3 cubic meter/minute 6335114 oz (UK)/h
5 cubic meter/minute 10558523 oz (UK)/h
10 cubic meter/minute 21117047 oz (UK)/h
20 cubic meter/minute 42234093 oz (UK)/h
50 cubic meter/minute 105585233 oz (UK)/h
100 cubic meter/minute 211170466 oz (UK)/h
1000 cubic meter/minute 2111704657 oz (UK)/h

Cách chuyển đổi mét khối/phút sang ounce (Anh)/giờ

1 cubic meter/minute = 2111705 oz (UK)/h

1 oz (UK)/h = 0.000000 cubic meter/minute

Ví dụ

Convert 15 cubic meter/minute to oz (UK)/h:
15 cubic meter/minute = 15 × 2111705 oz (UK)/h = 31675570 oz (UK)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác