Chuyển đổi mét khối/phút sang yard khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/phút [cubic meter/minute] sang đơn vị yard khối/giờ [yd^3/h]
mét khối/phút
Định nghĩa:
yard khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/phút sang yard khối/giờ
| mét khối/phút [cubic meter/minute] | yard khối/giờ [yd^3/h] |
|---|---|
| 0.01 cubic meter/minute | 0.7848 yd^3/h |
| 0.10 cubic meter/minute | 7.85 yd^3/h |
| 1 cubic meter/minute | 78.48 yd^3/h |
| 2 cubic meter/minute | 156.95 yd^3/h |
| 3 cubic meter/minute | 235.43 yd^3/h |
| 5 cubic meter/minute | 392.39 yd^3/h |
| 10 cubic meter/minute | 784.77 yd^3/h |
| 20 cubic meter/minute | 1570 yd^3/h |
| 50 cubic meter/minute | 3924 yd^3/h |
| 100 cubic meter/minute | 7848 yd^3/h |
| 1000 cubic meter/minute | 78477 yd^3/h |
Cách chuyển đổi mét khối/phút sang yard khối/giờ
1 cubic meter/minute = 78.48 yd^3/h
1 yd^3/h = 0.012743 cubic meter/minute
Ví dụ
Convert 15 cubic meter/minute to yd^3/h:
15 cubic meter/minute = 15 × 78.48 yd^3/h = 1177 yd^3/h