Chuyển đổi mét khối/phút sang ounce/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/phút [cubic meter/minute] sang đơn vị ounce/giờ [oz/h]
mét khối/phút [cubic meter/minute]
ounce/giờ [oz/h]

mét khối/phút

Định nghĩa:

ounce/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/phút sang ounce/giờ

mét khối/phút [cubic meter/minute] ounce/giờ [oz/h]
0.01 cubic meter/minute 20288 oz/h
0.10 cubic meter/minute 202884 oz/h
1 cubic meter/minute 2028841 oz/h
2 cubic meter/minute 4057683 oz/h
3 cubic meter/minute 6086524 oz/h
5 cubic meter/minute 10144207 oz/h
10 cubic meter/minute 20288414 oz/h
20 cubic meter/minute 40576827 oz/h
50 cubic meter/minute 101442068 oz/h
100 cubic meter/minute 202884137 oz/h
1000 cubic meter/minute 2028841366 oz/h

Cách chuyển đổi mét khối/phút sang ounce/giờ

1 cubic meter/minute = 2028841 oz/h

1 oz/h = 0.000000 cubic meter/minute

Ví dụ

Convert 15 cubic meter/minute to oz/h:
15 cubic meter/minute = 15 × 2028841 oz/h = 30432620 oz/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác