Chuyển đổi mét khối/phút sang ounce/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/phút [cubic meter/minute] sang đơn vị ounce/giây [oz/s]
mét khối/phút [cubic meter/minute]
ounce/giây [oz/s]

mét khối/phút

Định nghĩa:

ounce/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/phút sang ounce/giây

mét khối/phút [cubic meter/minute] ounce/giây [oz/s]
0.01 cubic meter/minute 5.64 oz/s
0.10 cubic meter/minute 56.36 oz/s
1 cubic meter/minute 563.57 oz/s
2 cubic meter/minute 1127 oz/s
3 cubic meter/minute 1691 oz/s
5 cubic meter/minute 2818 oz/s
10 cubic meter/minute 5636 oz/s
20 cubic meter/minute 11271 oz/s
50 cubic meter/minute 28178 oz/s
100 cubic meter/minute 56357 oz/s
1000 cubic meter/minute 563568 oz/s

Cách chuyển đổi mét khối/phút sang ounce/giây

1 cubic meter/minute = 563.57 oz/s

1 oz/s = 0.001774 cubic meter/minute

Ví dụ

Convert 15 cubic meter/minute to oz/s:
15 cubic meter/minute = 15 × 563.57 oz/s = 8454 oz/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác