Chuyển đổi mét khối/phút sang thùng (Mỹ)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/phút [cubic meter/minute] sang đơn vị thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h]
mét khối/phút [cubic meter/minute]
thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h]

mét khối/phút

Định nghĩa:

thùng (Mỹ)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/phút sang thùng (Mỹ)/giờ

mét khối/phút [cubic meter/minute] thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h]
0.01 cubic meter/minute 3.77 bbl (US)/h
0.10 cubic meter/minute 37.74 bbl (US)/h
1 cubic meter/minute 377.39 bbl (US)/h
2 cubic meter/minute 754.78 bbl (US)/h
3 cubic meter/minute 1132 bbl (US)/h
5 cubic meter/minute 1887 bbl (US)/h
10 cubic meter/minute 3774 bbl (US)/h
20 cubic meter/minute 7548 bbl (US)/h
50 cubic meter/minute 18869 bbl (US)/h
100 cubic meter/minute 37739 bbl (US)/h
1000 cubic meter/minute 377389 bbl (US)/h

Cách chuyển đổi mét khối/phút sang thùng (Mỹ)/giờ

1 cubic meter/minute = 377.39 bbl (US)/h

1 bbl (US)/h = 0.002650 cubic meter/minute

Ví dụ

Convert 15 cubic meter/minute to bbl (US)/h:
15 cubic meter/minute = 15 × 377.39 bbl (US)/h = 5661 bbl (US)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác