Chuyển đổi mét khối/phút sang gallon (Anh)/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/phút [cubic meter/minute] sang đơn vị gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
mét khối/phút
Định nghĩa:
gallon (Anh)/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/phút sang gallon (Anh)/ngày
mét khối/phút [cubic meter/minute] | gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] |
---|---|
0.01 cubic meter/minute | 3168 gal (UK)/d |
0.10 cubic meter/minute | 31676 gal (UK)/d |
1 cubic meter/minute | 316756 gal (UK)/d |
2 cubic meter/minute | 633511 gal (UK)/d |
3 cubic meter/minute | 950267 gal (UK)/d |
5 cubic meter/minute | 1583779 gal (UK)/d |
10 cubic meter/minute | 3167557 gal (UK)/d |
20 cubic meter/minute | 6335114 gal (UK)/d |
50 cubic meter/minute | 15837786 gal (UK)/d |
100 cubic meter/minute | 31675572 gal (UK)/d |
1000 cubic meter/minute | 316755718 gal (UK)/d |
Cách chuyển đổi mét khối/phút sang gallon (Anh)/ngày
1 cubic meter/minute = 316756 gal (UK)/d
1 gal (UK)/d = 0.000003 cubic meter/minute
Ví dụ
Convert 15 cubic meter/minute to gal (UK)/d:
15 cubic meter/minute = 15 × 316756 gal (UK)/d = 4751336 gal (UK)/d