Chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày sang mililít/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày [bbl (US)/d] sang đơn vị mililít/giờ [mL/h]
thùng (Mỹ)/ngày
Định nghĩa:
mililít/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày sang mililít/giờ
thùng (Mỹ)/ngày [bbl (US)/d] | mililít/giờ [mL/h] |
---|---|
0.01 bbl (US)/d | 66.24 mL/h |
0.10 bbl (US)/d | 662.45 mL/h |
1 bbl (US)/d | 6624 mL/h |
2 bbl (US)/d | 13249 mL/h |
3 bbl (US)/d | 19873 mL/h |
5 bbl (US)/d | 33122 mL/h |
10 bbl (US)/d | 66245 mL/h |
20 bbl (US)/d | 132489 mL/h |
50 bbl (US)/d | 331224 mL/h |
100 bbl (US)/d | 662447 mL/h |
1000 bbl (US)/d | 6624471 mL/h |
Cách chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày sang mililít/giờ
1 bbl (US)/d = 6624 mL/h
1 mL/h = 0.000151 bbl (US)/d
Ví dụ
Convert 15 bbl (US)/d to mL/h:
15 bbl (US)/d = 15 × 6624 mL/h = 99367 mL/h