Chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày sang centimét khối/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày [bbl (US)/d] sang đơn vị centimét khối/phút [centimeter/minute]
thùng (Mỹ)/ngày
Định nghĩa:
centimét khối/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày sang centimét khối/phút
| thùng (Mỹ)/ngày [bbl (US)/d] | centimét khối/phút [centimeter/minute] |
|---|---|
| 0.01 bbl (US)/d | 1.10 centimeter/minute |
| 0.10 bbl (US)/d | 11.04 centimeter/minute |
| 1 bbl (US)/d | 110.41 centimeter/minute |
| 2 bbl (US)/d | 220.82 centimeter/minute |
| 3 bbl (US)/d | 331.22 centimeter/minute |
| 5 bbl (US)/d | 552.04 centimeter/minute |
| 10 bbl (US)/d | 1104 centimeter/minute |
| 20 bbl (US)/d | 2208 centimeter/minute |
| 50 bbl (US)/d | 5520 centimeter/minute |
| 100 bbl (US)/d | 11041 centimeter/minute |
| 1000 bbl (US)/d | 110408 centimeter/minute |
Cách chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày sang centimét khối/phút
1 bbl (US)/d = 110.41 centimeter/minute
1 centimeter/minute = 0.009057 bbl (US)/d
Ví dụ
Convert 15 bbl (US)/d to centimeter/minute:
15 bbl (US)/d = 15 × 110.41 centimeter/minute = 1656 centimeter/minute