Chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày sang yard khối/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày [bbl (US)/d] sang đơn vị yard khối/phút [cubic yard/minute]
thùng (Mỹ)/ngày
Định nghĩa:
yard khối/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày sang yard khối/phút
thùng (Mỹ)/ngày [bbl (US)/d] | yard khối/phút [cubic yard/minute] |
---|---|
0.01 bbl (US)/d | 0.000001 cubic yard/minute |
0.10 bbl (US)/d | 0.000014 cubic yard/minute |
1 bbl (US)/d | 0.000144 cubic yard/minute |
2 bbl (US)/d | 0.000289 cubic yard/minute |
3 bbl (US)/d | 0.000433 cubic yard/minute |
5 bbl (US)/d | 0.000722 cubic yard/minute |
10 bbl (US)/d | 0.001444 cubic yard/minute |
20 bbl (US)/d | 0.002888 cubic yard/minute |
50 bbl (US)/d | 0.007220 cubic yard/minute |
100 bbl (US)/d | 0.0144 cubic yard/minute |
1000 bbl (US)/d | 0.1444 cubic yard/minute |
Cách chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày sang yard khối/phút
1 bbl (US)/d = 0.000144 cubic yard/minute
1 cubic yard/minute = 6925 bbl (US)/d
Ví dụ
Convert 15 bbl (US)/d to cubic yard/minute:
15 bbl (US)/d = 15 × 0.000144 cubic yard/minute = 0.002166 cubic yard/minute