Chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày sang lít/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày [bbl (US)/d] sang đơn vị lít/giây [L/s]
thùng (Mỹ)/ngày
Định nghĩa:
lít/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày sang lít/giây
thùng (Mỹ)/ngày [bbl (US)/d] | lít/giây [L/s] |
---|---|
0.01 bbl (US)/d | 0.000018 L/s |
0.10 bbl (US)/d | 0.000184 L/s |
1 bbl (US)/d | 0.001840 L/s |
2 bbl (US)/d | 0.003680 L/s |
3 bbl (US)/d | 0.005520 L/s |
5 bbl (US)/d | 0.009201 L/s |
10 bbl (US)/d | 0.0184 L/s |
20 bbl (US)/d | 0.0368 L/s |
50 bbl (US)/d | 0.0920 L/s |
100 bbl (US)/d | 0.1840 L/s |
1000 bbl (US)/d | 1.84 L/s |
Cách chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày sang lít/giây
1 bbl (US)/d = 0.001840 L/s
1 L/s = 543.44 bbl (US)/d
Ví dụ
Convert 15 bbl (US)/d to L/s:
15 bbl (US)/d = 15 × 0.001840 L/s = 0.027602 L/s