Chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày sang centimét/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày [bbl (US)/d] sang đơn vị centimét/giây [centimeter/second]
thùng (Mỹ)/ngày [bbl (US)/d]
centimét/giây [centimeter/second]

thùng (Mỹ)/ngày

Định nghĩa:

centimét/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày sang centimét/giây

thùng (Mỹ)/ngày [bbl (US)/d] centimét/giây [centimeter/second]
0.01 bbl (US)/d 0.0184 centimeter/second
0.10 bbl (US)/d 0.1840 centimeter/second
1 bbl (US)/d 1.84 centimeter/second
2 bbl (US)/d 3.68 centimeter/second
3 bbl (US)/d 5.52 centimeter/second
5 bbl (US)/d 9.20 centimeter/second
10 bbl (US)/d 18.40 centimeter/second
20 bbl (US)/d 36.80 centimeter/second
50 bbl (US)/d 92.01 centimeter/second
100 bbl (US)/d 184.01 centimeter/second
1000 bbl (US)/d 1840 centimeter/second

Cách chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày sang centimét/giây

1 bbl (US)/d = 1.84 centimeter/second

1 centimeter/second = 0.543440 bbl (US)/d

Ví dụ

Convert 15 bbl (US)/d to centimeter/second:
15 bbl (US)/d = 15 × 1.84 centimeter/second = 27.60 centimeter/second

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác