Chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày sang feet khối/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày [bbl (US)/d] sang đơn vị feet khối/phút [ft^3/min]
thùng (Mỹ)/ngày
Định nghĩa:
feet khối/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày sang feet khối/phút
thùng (Mỹ)/ngày [bbl (US)/d] | feet khối/phút [ft^3/min] |
---|---|
0.01 bbl (US)/d | 0.000039 ft^3/min |
0.10 bbl (US)/d | 0.000390 ft^3/min |
1 bbl (US)/d | 0.003899 ft^3/min |
2 bbl (US)/d | 0.007798 ft^3/min |
3 bbl (US)/d | 0.0117 ft^3/min |
5 bbl (US)/d | 0.0195 ft^3/min |
10 bbl (US)/d | 0.0390 ft^3/min |
20 bbl (US)/d | 0.0780 ft^3/min |
50 bbl (US)/d | 0.1950 ft^3/min |
100 bbl (US)/d | 0.3899 ft^3/min |
1000 bbl (US)/d | 3.90 ft^3/min |
Cách chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày sang feet khối/phút
1 bbl (US)/d = 0.003899 ft^3/min
1 ft^3/min = 256.47 bbl (US)/d
Ví dụ
Convert 15 bbl (US)/d to ft^3/min:
15 bbl (US)/d = 15 × 0.003899 ft^3/min = 0.058485 ft^3/min