Chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày sang lít/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày [bbl (US)/d] sang đơn vị lít/giờ [L/h]
thùng (Mỹ)/ngày [bbl (US)/d]
lít/giờ [L/h]

thùng (Mỹ)/ngày

Định nghĩa:

lít/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày sang lít/giờ

thùng (Mỹ)/ngày [bbl (US)/d] lít/giờ [L/h]
0.01 bbl (US)/d 0.0662 L/h
0.10 bbl (US)/d 0.6624 L/h
1 bbl (US)/d 6.62 L/h
2 bbl (US)/d 13.25 L/h
3 bbl (US)/d 19.87 L/h
5 bbl (US)/d 33.12 L/h
10 bbl (US)/d 66.24 L/h
20 bbl (US)/d 132.49 L/h
50 bbl (US)/d 331.22 L/h
100 bbl (US)/d 662.45 L/h
1000 bbl (US)/d 6624 L/h

Cách chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày sang lít/giờ

1 bbl (US)/d = 6.62 L/h

1 L/h = 0.150955 bbl (US)/d

Ví dụ

Convert 15 bbl (US)/d to L/h:
15 bbl (US)/d = 15 × 6.62 L/h = 99.37 L/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác