Chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày sang mét khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày [bbl (US)/d] sang đơn vị mét khối/giờ [m^3/h]
thùng (Mỹ)/ngày
Định nghĩa:
mét khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày sang mét khối/giờ
thùng (Mỹ)/ngày [bbl (US)/d] | mét khối/giờ [m^3/h] |
---|---|
0.01 bbl (US)/d | 0.000066 m^3/h |
0.10 bbl (US)/d | 0.000662 m^3/h |
1 bbl (US)/d | 0.006624 m^3/h |
2 bbl (US)/d | 0.0132 m^3/h |
3 bbl (US)/d | 0.0199 m^3/h |
5 bbl (US)/d | 0.0331 m^3/h |
10 bbl (US)/d | 0.0662 m^3/h |
20 bbl (US)/d | 0.1325 m^3/h |
50 bbl (US)/d | 0.3312 m^3/h |
100 bbl (US)/d | 0.6624 m^3/h |
1000 bbl (US)/d | 6.62 m^3/h |
Cách chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày sang mét khối/giờ
1 bbl (US)/d = 0.006624 m^3/h
1 m^3/h = 150.96 bbl (US)/d
Ví dụ
Convert 15 bbl (US)/d to m^3/h:
15 bbl (US)/d = 15 × 0.006624 m^3/h = 0.099367 m^3/h