Chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày [bbl (US)/d] sang đơn vị kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
thùng (Mỹ)/ngày [bbl (US)/d]
kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]

thùng (Mỹ)/ngày

Định nghĩa:

kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

thùng (Mỹ)/ngày [bbl (US)/d] kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
0.01 bbl (US)/d 0.0490 15.5%b0C)
0.10 bbl (US)/d 0.4898 15.5%b0C)
1 bbl (US)/d 4.90 15.5%b0C)
2 bbl (US)/d 9.80 15.5%b0C)
3 bbl (US)/d 14.69 15.5%b0C)
5 bbl (US)/d 24.49 15.5%b0C)
10 bbl (US)/d 48.98 15.5%b0C)
20 bbl (US)/d 97.95 15.5%b0C)
50 bbl (US)/d 244.88 15.5%b0C)
100 bbl (US)/d 489.77 15.5%b0C)
1000 bbl (US)/d 4898 15.5%b0C)

Cách chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày sang kilôgram/giờ (Xăng ở 15.5%b0C)

1 bbl (US)/d = 4.90 15.5%b0C)

1 15.5%b0C) = 0.204179 bbl (US)/d

Ví dụ

Convert 15 bbl (US)/d to 15.5%b0C):
15 bbl (US)/d = 15 × 4.90 15.5%b0C) = 73.46 15.5%b0C)

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Mỹ)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác