Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang watt-giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Hằng số Rydberg [Rydberg constant] sang đơn vị watt-giây [W*s]
Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
watt-giây [W*s]

Hằng số Rydberg

Định nghĩa:

watt-giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Hằng số Rydberg sang watt-giây

Hằng số Rydberg [Rydberg constant] watt-giây [W*s]
0.01 Rydberg constant 0.000000 W*s
0.10 Rydberg constant 0.000000 W*s
1 Rydberg constant 0.000000 W*s
2 Rydberg constant 0.000000 W*s
3 Rydberg constant 0.000000 W*s
5 Rydberg constant 0.000000 W*s
10 Rydberg constant 0.000000 W*s
20 Rydberg constant 0.000000 W*s
50 Rydberg constant 0.000000 W*s
100 Rydberg constant 0.000000 W*s
1000 Rydberg constant 0.000000 W*s

Cách chuyển đổi Hằng số Rydberg sang watt-giây

1 Rydberg constant = 0.000000 W*s

1 W*s = 458742089738118400 Rydberg constant

Ví dụ

Convert 15 Rydberg constant to W*s:
15 Rydberg constant = 15 × 0.000000 W*s = 0.000000 W*s

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang các đơn vị Năng lượng khác