Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang gigaton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Hằng số Rydberg [Rydberg constant] sang đơn vị gigaton [Gton]
Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
gigaton [Gton]

Hằng số Rydberg

Định nghĩa:

gigaton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Hằng số Rydberg sang gigaton

Hằng số Rydberg [Rydberg constant] gigaton [Gton]
0.01 Rydberg constant 0.000000 Gton
0.10 Rydberg constant 0.000000 Gton
1 Rydberg constant 0.000000 Gton
2 Rydberg constant 0.000000 Gton
3 Rydberg constant 0.000000 Gton
5 Rydberg constant 0.000000 Gton
10 Rydberg constant 0.000000 Gton
20 Rydberg constant 0.000000 Gton
50 Rydberg constant 0.000000 Gton
100 Rydberg constant 0.000000 Gton
1000 Rydberg constant 0.000000 Gton

Cách chuyển đổi Hằng số Rydberg sang gigaton

1 Rydberg constant = 0.000000 Gton

1 Gton = 1919376903464287620737761873460461568 Rydberg constant

Ví dụ

Convert 15 Rydberg constant to Gton:
15 Rydberg constant = 15 × 0.000000 Gton = 0.000000 Gton

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Hằng số Rydberg sang các đơn vị Năng lượng khác